Có 2 kết quả:
三茶六飯 sān chá liù fàn ㄙㄢ ㄔㄚˊ ㄌㄧㄡˋ ㄈㄢˋ • 三茶六饭 sān chá liù fàn ㄙㄢ ㄔㄚˊ ㄌㄧㄡˋ ㄈㄢˋ
sān chá liù fàn ㄙㄢ ㄔㄚˊ ㄌㄧㄡˋ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to offer three kinds of tea and six different dishes
(2) to be extremely considerate towards guests (idiom)
(2) to be extremely considerate towards guests (idiom)
Bình luận 0
sān chá liù fàn ㄙㄢ ㄔㄚˊ ㄌㄧㄡˋ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to offer three kinds of tea and six different dishes
(2) to be extremely considerate towards guests (idiom)
(2) to be extremely considerate towards guests (idiom)
Bình luận 0